Có 2 kết quả:

佈景 bố cảnh布境 bố cảnh

1/2

bố cảnh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trình bày, xếp đặt, bố trí

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sắp đặt các chi tiết cảnh vật trong bức hoạ — Bày biện phong cảnh trên sân khấu.

Bình luận 0